Loại wafer: NXP Mifare 1K S50, FM11RF08 (Hoàn toàn tương thích với NXP Mifare 1K S50) Khả năng lưu trữ: 1KB, 8kbit, 16 phân vùng, mỗi phân vùng hai mật khẩu(1KB = 8Kbit) Tần số hoạt động: 13.56MHz Protocol Standard: ISO14443TypeA Communication speed: 106KBoud Reading distance: 2.5~10cm Reading time: 1-2ms Endurance: > 100,000 duy trì thời gian dữ liệu: >10 năm Nhiệt độ làm việc : -20℃~+55℃ Antenna material: PET+Etching aluminum Card materials: PVC, VẬT NUÔI, PETG, …