Technical parameters Frequency Range SRRC (Trung Quốc): 840~ 845MHz,920~925MHz FCC (Bắc Mỹ):902~928MHz ETSI (Mỹ):865~868MHz Power Supply Adapter:AC đầu vào 100 ~ 240V,50~ 60Hz; DC output 24V±5%/2.5A DC Power Supply:24V ~ 30V / 2.5A (24V đề nghị) PoE (không bắt buộc):Support IEEE802.3af and IEEE802.3at Power Consumption:5W~24W Physical Characteristics Dimensions:360× 220 × 39mm(14.2× 8,7 × 1.5in) Cân nặng:2.5Kilôgam(5.5lb) trường hợp vật liệu:Aluminum Antenna Port:4 TNC type ports Performance Characteristics Standards Supported:C1 Gen2 EPCglobal,ISO 18000-6C/6B Read Range:0m ~ 30m(0ft ~ 98.4ft) (cấu hình phụ thuộc) Data Rate Tag:40-400kbps (cấu hình phần mềm) …