Mô hình: B7376 Manufacture / Chip: NXP U MÃ HSL(SL3 ICS30) Nghị định thư: ISO 18000-6 loại B(UHF) Ký ức: UID 64bits(theo byte bộ nhớ 0-7), Read-Only User: 216byte, R/W Frequency: 860~960MHz Working distance: 5-10M (Theo người đọc và nơi làm việc môi trường) Vật chất: PVC + Al Etching Antenna (Có thể làm PET chịu nhiệt độ cao) lần xóa được: 100,000 duy trì thời gian dữ liệu: 10 years ESD: ± 1KV (HBM) Human being …