Main technical parametersChip type: low frequency/high frequency/ultra high frequencyOperating frequency (phương pháp điều chế): 125KHz/13.56MHz/840~960MHzProtocol standard: ISO14443 TypeA / ISO 15693 / EPC Gen2 C1, ISO 18000-6CAnti-static: ngăn ngừa sự cố tĩnh, withstand voltage above 5000VWorking years: > 10 yearsData retention: > 10 yearsMaximum reading range: 20~ 500mm, tùy thuộc vào sức mạnh đọc, kích thước ăng ten, điều kiện định hướng và môi trường, and packaged chipsAnti-collision mechanism: thích hợp cho đa thẻ đọc (Depending on the …
Các thông số kỹ thuật chính: EPC Class1 Gen2, ISO 18000-6C Tần số làm việc: 860~ 960MHzIC chip: Higgs Alien 3 hoặc chỉ địnhMemory: EPC 96bit(lên đến 480bits), Người dùng 512bit, TID64bitChế độ làm việc: Bề mặt có thể đọc / ghi: bề mặt tường hoặc vỉa hè ngoài trời(30dBm / 8dBi): 5.5phạm vi đọc mHandheld reader(R2000 / 3dBi): 80cmDimension: 121*121*6mm: Chất dẻo đặc biệt: Màu xanh lá cây hoặc tùy chỉnh: 95gMounting phương pháp: Chôn trong xi măng hoặc vít cố định Xếp hạng IP: IP68 Nhiệt độ hoạt động: -20° C ~ + 110 ° CS lưu trữ nhiệt độ: -30° C ~ + 120 ° C Lưu ý: …
Protocol standards: ISO 18000-6C (EPC C1 Gen2) Operating frequency: 860~960MHz RFID chip: Alien H3,etc. Electrostatic protection: ESD>1.5KV Environmental protection: RoHS compliant Service life: >10 years Read distance: >8M (in an open environment, >1M (dry sand cover), >65cm (buried) ID write: Can be repeated 10000 times Working temperature: -25℃~+85℃ Material: Epoxy resin+Aluminum etching RFID tag, or PVC and other materials Size: …